--

mismarriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mismarriage

Phát âm : /'mis'mæridʤ/

+ danh từ

  • cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc
Lượt xem: 244