--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mismatched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mismatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mismatched
+ Adjective
ghép đôi không tương xứng (trong một cuộc thi đấu, hay giữa các đối thủ với nhau)
không so khớp, không tương ứng
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
mismatched
:
ghép đôi không tương xứng (trong một cuộc thi đấu, hay giữa các đối thủ với nhau)