--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misquotation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misquotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misquotation
Phát âm : /'miskwou'teiʃn/
+ danh từ
sự trích dẫn sai
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
misquotation
:
sự trích dẫn sai
+
whin
:
(thực vật học) cây kim tước
+
preadmonition
:
sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
+
old
:
giàan old man một ông giàmy old man (thông tục) bà nhà tôian old woman bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xịan old maid gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
+
durant
:
nhà sử học người Mỹ (1885-1981)