missionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: missionary
Phát âm : /'miʃnəri/ Cách viết khác : (missioner) /'miʃnə/
+ tính từ
- (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo
+ danh từ
- người truyền giáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "missionary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "missionary":
missionary missioner - Những từ có chứa "missionary":
missionary missionary salesman - Những từ có chứa "missionary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo sĩ tết
Lượt xem: 389