--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mistful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mistful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistful
Phát âm : /'mistful/
+ tính từ
mù sương
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
mistful
:
mù sương
+
lầu
:
multi-storied housexây nhà lầuto build multi-storied houseupper floorđi lên lầuto go to the upper floor