--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mistime
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mistime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistime
Phát âm : /'mis'taim/
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
mistime
:
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc