--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mistranslation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mistranslation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistranslation
Phát âm : /'mistræns'leiʃn/
+ danh từ
sự dịch sai
bản dịch sai
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
mistranslation
:
sự dịch sai
+
coast white cedar
:
cây tuyết tùng trắng miền biển của Mỹ.
+
âm vật
:
woman's gernital organ
+
alloyed
:
(kim loại) được trộn vào để có được tính chất mong muốn
+
sánh tày
:
Match, compare with, bear comparison withKhông ai sánh tàyTo be matches