mistrial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistrial
Phát âm : /mis'traiəl/
+ danh từ
- vụ xử án sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistrial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mistrial":
magisterial magistral menstrual ministerial minstrel mistral mistrial
Lượt xem: 391