mithridatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mithridatic
Phát âm : /,miθri'dætik/
+ tính từ
- quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mithridatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mithridatic":
mithridatic mithridatise mithridatize
Lượt xem: 116