--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mithridatism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mithridatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mithridatism
Phát âm : /miθ'ridətizm/
+ danh từ
sự quen dần với thuốc độc
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
mithridatism
:
sự quen dần với thuốc độc
+
avestan
:
thuộc, liên quan tới Avesta (đoạn kinh thánh của đạo thờ lửa)