mixable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixable
Phát âm : /'miksəbl/
+ tính từ
- có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
immiscible non-miscible unmixable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mixable":
miscible mixable - Những từ có chứa "mixable":
intermixable mixable mixableness
Lượt xem: 208