--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miếu
+ noun
temple; shrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miếu"
Những từ có chứa
"miếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
patch
burmese
appliqué
burman
fricandeau
sweat-band
crimp
sliver
puddening
gusset
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
miếu
:
temple; shrine
+
heat-resistant
:
chịu nóng, chịu nhiệt
+
honest
:
lương thiệnan honest man một người lương thiện
+
crux of the matter
:
điểm quan trọng nhất, mũi nhọn
+
emetrol
:
tên thương mại cho thuốc chống nôn mửa, có vị bạc hà