honest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honest
Phát âm : /'ɔnist/
+ tính từ
- lương thiện
- an honest man
một người lương thiện
- an honest man
- trung thực, chân thật
- honest truth
sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
- honest truth
- kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
- to turn (earn) an honest penny
làm ăn lương thiện
- to turn (earn) an honest penny
- thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
- (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
- my honest friend
ông bạn tốt của tôi
- my honest friend
- (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
- honest Injun!
- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
- to make an honnest woman of someone
- cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fair good dependable reliable true(p) honorable - Từ trái nghĩa:
dishonest dishonorable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honest":
honest honesty hymnist - Những từ có chứa "honest":
dishonest dishonesty honest honest-to-god honestly honesty - Những từ có chứa "honest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liêm khiết rành mạch phác thực ngay thật ngay thẳng nghiêm chính làm người lương thiện
Lượt xem: 1463