--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moaningly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moaningly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moaningly
Phát âm : /'mouniɳli/
+ phó từ
than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
moaningly
:
than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã
+
bravo
:
kẻ đi giết người thuê