mobile unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobile unit
Phát âm : /'moubail,ju:nit/
+ danh từ
- xe quay phim (thu tiếng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mobile unit"
- Những từ có chứa "mobile unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưu động di động án ngữ chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị more...
Lượt xem: 496