--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mobocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mobocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobocracy
Phát âm : /mɔ'bɔkrəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự thống trị của quần chúng
quần chúng thống trị
Lượt xem: 119
Từ vừa tra
+
mobocracy
:
sự thống trị của quần chúng
+
demerara
:
Đường mía có màu nâu