--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mogul chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wattle and daub
:
phên trét đất (bùn)
+
meddle
:
xen vào, dính vào, can thiệp vàoto meddle in someone's affrais can thiệp vào việc của ai
+
quân điền
:
(sử học) Distribute fields per capita of population
+
clitoral
:
thuộc, liên quan tới âm vật
+
bộ óc
:
Brainmột bộ óc rất thông minha very bright brain