meddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meddle
Phát âm : /'medl/
+ nội động từ
- xen vào, dính vào, can thiệp vào
- to meddle in someone's affrais
can thiệp vào việc của ai
- to meddle in someone's affrais
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meddle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meddle":
mantle medal meddle medial medley medulla metal mettle middle modal more... - Những từ có chứa "meddle":
intermeddle intermeddler meddle meddler meddlersome meddlersomeness meddlesome
Lượt xem: 506