mole-catcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mole-catcher
Phát âm : /'moul,kætʃə/
+ danh từ
- người chuyên bắt chuột chũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mole-catcher"
- Những từ có chứa "mole-catcher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chũi dế dũi
Lượt xem: 286