--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
molestation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
molestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molestation
Phát âm : /,moules'teiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
molestation
:
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền