momentum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: momentum
Phát âm : /mou'mentəm/
+ danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
- to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "momentum"
- Những từ có chứa "momentum":
conservation of momentum momentum - Những từ có chứa "momentum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đà trớn khí thế
Lượt xem: 441