--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moneyer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẩn
:
to slip away; to steal off
+
pot valour
:
tính dũng cảm khi say rượu
+
forwent
:
thôi, bỏ; kiêngto forgo wine bỏ rượu; kiêng rượu
+
dear
:
thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend người bạn thânhe is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi
+
luật pháp
:
lawTuân theo luật phápTo conform to the lawQuan điểm luật phápthe legal point of view