mong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong+ verb
- to hope; to expect and desire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mong":
mang màng mảng máng mạng măng mắng mong mòng mỏng more... - Những từ có chứa "mong":
mong mong đợi mong chờ mong manh mong mỏi mong mỏng mong muốn mong ngóng mong nhớ mong ước more... - Những từ có chứa "mong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 605