--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monied
+ Adjective
giống moneyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monied"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"monied"
:
maid
meed
mend
mid
mind
minded
minuet
mode
monad
monday
more...
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
monied
:
giống moneyed
+
cằn cỗi
:
(nói về đất trồng trọt) Exhaustedruộng đất cằn cỗiexhausted fields