--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monkhood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monkhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monkhood
Phát âm : /'mʌɳkhud/
+ danh từ
thân phận thầy tu
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
monkhood
:
thân phận thầy tu