monocarp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monocarp
Phát âm : /'mɔnoukɑ:p/
+ danh từ
- (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monocarpic plant monocarpous plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monocarp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monocarp":
mesocarp monocarp - Những từ có chứa "monocarp":
monocarp monocarpic monocarpous
Lượt xem: 133