monoclinic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monoclinic+ Adjective
- đơn tà, đơn nghiêng, một bên nghiêng
- monoclinic system
hệ đơn nghiêng
- monoclinic system
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monoclinic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monoclinic":
monoclinic monoclinous
Lượt xem: 361