--

monocotyledon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monocotyledon

Phát âm : /'mɔnou,kɔti'li:dən/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây một lá mầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monocotyledon"
Lượt xem: 227