--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ monologuize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
memory
:
sự nhớ, trí nhớ, ký ứcto have a good memory có trí nhớ tốt, nhớ lâuto commit to memory nhớ, ghi nhớwithin the memory of man; within living memory trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được
+
pubes
:
lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
+
snicker
:
tiếng ngựa hí
+
cách thủy
:
(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)nấu cách thủyto cook in a bain-marie
+
đánh đòn
:
Cane, whip