--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monometallic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monometallic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monometallic
+ Adjective
chứa một nguyên tử kim loại trong phân tử
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
monometallic
:
chứa một nguyên tử kim loại trong phân tử
+
dacoit
:
(Anh-Ân) giặc, cướp có vũ trang
+
bounder
:
(từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
+
cognitive factor
:
nhận thức.
+
ngọt
:
sweetcà phê của tôi ngọt quáMy coffee is too sweet. sugary; sweet (words)nói ngọt với người nàoto say sweet nothings to someone