mononucleate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mononucleate+ Adjective
- giống mononuclear
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
binucleate binuclear binucleated trinucleate trinuclear trinucleated
Lượt xem: 333