monopoly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monopoly
Phát âm : /mə'nɔpəli/
+ danh từ
- độc quyền; vật độc chiếm
- to make monopoly of...
giữ độc quyền về...
- monopoly capitalist
nhà tư bản độc quyền
- to make monopoly of...
- tư bản độc quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monopoly"
- Những từ có chứa "monopoly":
antimonopoly monopoly
Lượt xem: 259