--

monority

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monority

Phát âm : /mai'nɔriti/

+ danh từ

  • vị thành niên
  • thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số
    • national monority; monority people
      dân tộc ít người
Lượt xem: 86