monotheism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotheism
Phát âm : /'mɔnou,θi:izm/
+ danh từ
- thuyết một thần; đạo một thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotheism"
- Những từ có chứa "monotheism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhất thần giáo độc thần giáo
Lượt xem: 372