--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monotheistic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monotheistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotheistic
Phát âm : /'mɔnouθi:'istik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
monotheistic
:
(thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần