monotonous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotonous
Phát âm : /mə'nɔtnəs/
+ tính từ
- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
- a monotonous voice
giọng đều đều
- a monotonous life
cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
- a monotonous voice
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotonous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monotonous":
monotonous monotonic - Những từ có chứa "monotonous":
monotonous monotonousness - Những từ có chứa "monotonous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đều đều đơn điệu khò khò
Lượt xem: 606