monovalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monovalence
Phát âm : /'mɔnou'veiləns/ Cách viết khác : (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/
+ danh từ
- (hoá học) hoá trị một
- (sinh vật học) tính đơn trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monovalence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monovalence":
monovalence monovalency
Lượt xem: 358