--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monozygotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monozygotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monozygotic
+ Adjective
thuộc cùng một trứng đã thụ tinh
Lượt xem: 171
Từ vừa tra
+
monozygotic
:
thuộc cùng một trứng đã thụ tinh