--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moolah chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngông
:
Rash; eccentric, peculiarCử chỉ ngôngA rash behaviour
+
participate
:
tham gia, tham dự; cùng góp phầnto participate in something cùng góp phần vào cái gìto participate insomething cùng góp phần vào cái gìto participate with somebody cùng tham gia với ai
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
ỏng bụng
:
pot-bellied