--

participate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: participate

Phát âm : /pɑ:'tisipeit/

+ động từ

  • tham gia, tham dự; cùng góp phần
    • to participate in something
      cùng góp phần vào cái gì
    • to participate insomething
      cùng góp phần vào cái gì
    • to participate with somebody
      cùng tham gia với ai
  • (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất
    • his poems participate of the nature of satire
      thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "participate"
Lượt xem: 686