participate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: participate
Phát âm : /pɑ:'tisipeit/
+ động từ
- tham gia, tham dự; cùng góp phần
- to participate in something
cùng góp phần vào cái gì
- to participate insomething
cùng góp phần vào cái gì
- to participate with somebody
cùng tham gia với ai
- to participate in something
- (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất
- his poems participate of the nature of satire
thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm
- his poems participate of the nature of satire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enter take part - Từ trái nghĩa:
drop out give up fall by the wayside drop by the wayside throw in throw in the towel quit chuck up the sponge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "participate"
- Những từ có chứa "participate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham gia góp phần tham chiến ăn cưới họ
Lượt xem: 675