--

mooring-mast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mooring-mast

Phát âm : /'muəriɳmɑ:st/

+ danh từ

  • trụ (để) cột khí cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mooring-mast"
  • Những từ có chứa "mooring-mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột phần phật rủ
Lượt xem: 129