morbid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morbid
Phát âm : /'mɔ:bid/
+ tính từ
- bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
- morbid imagination
trí tưởng tượng không lành mạnh
- morbid anatomy
(y học) giải phẫu bệnh học
- morbid imagination
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diseased pathologic pathological ghoulish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "morbid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "morbid":
morbid morbidity - Những từ có chứa "morbid":
morbid morbidity morbidness
Lượt xem: 541