--

mortgaged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortgaged

+ Adjective

  • bị cầm cố, thế nợ, thế chấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortgaged"
Lượt xem: 135