--

mortgagee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortgagee

Phát âm : /,ɔgə'dʤi:/

+ ngoại động từ

  • cầm cố; thế nợ
    • to mortgagee a house
      đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà
  • (+ to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến
    • to mortgagee oneself to the great cause
      nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn

+ danh từ

  • người nhận đồ cầm c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortgagee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mortgagee"
    mortage mortgagee
Lượt xem: 194