--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mortgagor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mortgagor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortgagor
Phát âm : /,ɔgə'dʤɔ:/
+ danh từ
người phải cầm cố, người phải thế n
Lượt xem: 197
Từ vừa tra
+
mortgagor
:
người phải cầm cố, người phải thế n