moth-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moth-proof
Phát âm : /'mɔθpru:f/
+ tính từ
- chống nhậy
+ ngoại động từ
- làm cho không bị nhậy cắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moth-proof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moth-proof":
moth-proof mothproof - Những từ có chứa "moth-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy băng phiến tang vật tang chứng nhân chứng chứng dẫn bằng chứng nắc nẻ bản in thử bằng cớ more...
Lượt xem: 155