--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
motherhood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
motherhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motherhood
Phát âm : /'mʌðəhud/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ
tình mẹ
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
motherhood
:
chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ