motion study
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motion study
Phát âm : /'mouʃn'stʌdi/
+ danh từ
- sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motion study"
- Những từ có chứa "motion study":
motion study time and motion study - Những từ có chứa "motion study" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyến học khổ học bỏ học học hành ăn học chấp chới học tập đông du khảo cứu rẽ ngang more...
Lượt xem: 602