motivative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motivative
Phát âm : /'moutiveitiv/
+ tính từ
- để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motivative(a) motive(a) motivating
Lượt xem: 115