--

mottled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mottled

Phát âm : /'mɔtld/

+ tính từ

  • lốm đốm, có vằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mottled"
Lượt xem: 366